Có 2 kết quả:

发式 fà shì ㄈㄚˋ ㄕˋ髮式 fà shì ㄈㄚˋ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) hairstyle
(2) coiffure
(3) hairdo

Từ điển Trung-Anh

(1) hairstyle
(2) coiffure
(3) hairdo