Có 2 kết quả:
发式 fà shì ㄈㄚˋ ㄕˋ • 髮式 fà shì ㄈㄚˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hairstyle
(2) coiffure
(3) hairdo
(2) coiffure
(3) hairdo
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hairstyle
(2) coiffure
(3) hairdo
(2) coiffure
(3) hairdo
Bình luận 0